Từ "lâu đời" trong tiếng Việt có nghĩa là một điều gì đó đã tồn tại hoặc được hình thành trong một khoảng thời gian dài, thường là nhiều năm, nhiều thế hệ. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ có kinh nghiệm, truyền thống hoặc lịch sử lâu dài.
Cách sử dụng từ "lâu đời":
Ví dụ: "Ngôi đền này có lịch sử lâu đời, đã được xây dựng cách đây hàng trăm năm."
Trong câu này, "lâu đời" chỉ việc ngôi đền đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
Chỉ kinh nghiệm hoặc truyền thống:
Ví dụ: "Gia đình tôi có nghề làm gốm lâu đời, đã truyền từ ông bà tới cha mẹ."
Ở đây, "lâu đời" nhấn mạnh rằng nghề gốm này đã được duy trì và phát triển qua nhiều thế hệ.
Ví dụ: "Việt Nam có nhiều phong tục tập quán lâu đời, phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc."
Câu này thể hiện rằng các phong tục tập quán đã có từ lâu và là một phần quan trọng của văn hóa.
Các biến thể của từ "lâu đời":
Lâu: có nghĩa là lâu dài, kéo dài.
Đời: chỉ thế hệ, thời kỳ sống của con người.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cổ xưa: thường chỉ những thứ rất cũ, có từ lâu trong lịch sử.
Truyền thống: chỉ những giá trị, phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lâu đời", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt là rõ ràng. Từ này thường không được dùng để chỉ những thứ mới mẻ hay hiện đại.