Characters remaining: 500/500
Translation

lâu đời

Academic
Friendly

Từ "lâu đời" trong tiếng Việt có nghĩamột điều đó đã tồn tại hoặc được hình thành trong một khoảng thời gian dài, thường nhiều năm, nhiều thế hệ. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ kinh nghiệm, truyền thống hoặc lịch sử lâu dài.

Cách sử dụng từ "lâu đời":
  1. Chỉ thời gian tồn tại:

    • dụ: "Ngôi đền này lịch sử lâu đời, đã được xây dựng cách đây hàng trăm năm."
    • Trong câu này, "lâu đời" chỉ việc ngôi đền đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
  2. Chỉ kinh nghiệm hoặc truyền thống:

    • dụ: "Gia đình tôi nghề làm gốm lâu đời, đã truyền từ ông bà tới cha mẹ."
    • đây, "lâu đời" nhấn mạnh rằng nghề gốm này đã được duy trì phát triển qua nhiều thế hệ.
  3. Chỉ văn hóa:

    • dụ: "Việt Nam nhiều phong tục tập quán lâu đời, phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc."
    • Câu này thể hiện rằng các phong tục tập quán đã từ lâu một phần quan trọng của văn hóa.
Các biến thể của từ "lâu đời":
  • Lâu: có nghĩalâu dài, kéo dài.
  • Đời: chỉ thế hệ, thời kỳ sống của con người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cổ xưa: thường chỉ những thứ rất , từ lâu trong lịch sử.

    • dụ: "Những di tích cổ xưađây rất giá trị."
  • Truyền thống: chỉ những giá trị, phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

    • dụ: "Tết Nguyên Đán một truyền thống lâu đời của người Việt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "lâu đời" trong các bối cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự bền vững hoặc giá trị của một điều đó qua thời gian. dụ:
    • "Cái đẹp của tranh dân gian Việt Nam một di sản văn hóa lâu đời."
    • Trong câu này, "lâu đời" không chỉ nói về thời gian còn về giá trị văn hóa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lâu đời", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng. Từ này thường không được dùng để chỉ những thứ mới mẻ hay hiện đại.

  1. t. Trải qua nhiều đời. Kinh nghiệm sản xuất lâu đời. Truyền thống văn hoá lâu đời.

Comments and discussion on the word "lâu đời"